Moldova 5-4-1
Dự bị
HLV
Serghei Clescenko
Norway 4-1-3-2
Dự bị
HLV
Staale Solbakken
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
31%
69%
Tổng số bàn thắng
0
5
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20.8%
Tổng số cú sút
8
14
Tổng số trúng đích
4
8
Tổng số ra ngoài
4
6
Cú sút bị chặn
2
10
Kiến tạo thành bàn
0
4
Số lần tấn công
54
126
Tình huống nguy hiểm
22
62
Phản công nhanh
8
0
Tổng số đường chuyền
266
622
Tạt bóng/ chuyền dài
12
20
Phòng thủ
Giải nguy
3
4
Tổng cú sút chặn được
10
2
Phạm lỗi
9
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
14
Phạt góc
6
6
Đá phạt
9
11
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
0
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
30.8%
Tổng số cú sút
3
8
Tổng số trúng đích
1
5
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
0
3
Phản công nhanh
4
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
16
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
4
5
Khác
Ném biên
4
8
Phạt góc
2
4
Đá phạt
5
4
Thay người
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
34%
66%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
9.1%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
4
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
4
6
Phạt góc
4
2
Đá phạt
4
7
Thay người
5
4
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ