Wolfsburg 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Daniel Bauer
Hoffenheim 3-1-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Christian Ilzer
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
11.8%
Tổng số cú sút
8
13
Tổng số trúng đích
5
7
Tổng số ra ngoài
3
6
Cú sút bị chặn
6
4
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
89
106
Tình huống nguy hiểm
57
51
Phản công nhanh
2
5
Tổng số đường chuyền
467
392
Tạt bóng/ chuyền dài
13
9
Phòng thủ
Giải nguy
5
4
Tổng cú sút chặn được
4
6
Phạm lỗi
11
10
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
19
20
Phạt góc
5
6
Đá phạt
15
12
Thay người
5
3
Việt vị
1
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
11.1%
Tổng số cú sút
4
9
Tổng số trúng đích
2
5
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
6
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
2
3
Đá phạt
8
7
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
12.5%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
5
4
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
4
Tạt bóng/ chuyền dài
9
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
4
5
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
9
11
Phạt góc
3
3
Đá phạt
7
5
Thay người
5
3
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng