FC Heidenheim 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Frank Schmidt
VfB Stuttgart 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Sebastian Hoeness
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
33%
67%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
15.8%
Tổng số cú sút
5
11
Tổng số trúng đích
2
7
Tổng số ra ngoài
3
4
Cú sút bị chặn
5
8
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
87
112
Tình huống nguy hiểm
46
56
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
278
578
Tạt bóng/ chuyền dài
11
15
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
8
5
Phạm lỗi
25
13
Thẻ vàng
4
3
Khác
Ném biên
15
18
Phạt góc
9
6
Đá phạt
13
27
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
30%
70%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
25%
Tổng số cú sút
2
6
Tổng số trúng đích
1
4
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
13
7
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
6
8
Phạt góc
3
2
Đá phạt
7
15
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
9.1%
Tổng số cú sút
3
5
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
4
6
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
6
4
Phạm lỗi
12
6
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
9
10
Phạt góc
6
4
Đá phạt
6
12
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng