Nice 4-3-1-2
Vắng mặt
HLV
Franck Haise
Le Havre 3-4-2-1
HLV
Didier Digard
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
8.3%
Tổng số cú sút
10
8
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
5
6
Cú sút bị chặn
6
4
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
106
90
Tình huống nguy hiểm
38
51
Phản công nhanh
5
2
Tổng số đường chuyền
405
381
Tạt bóng/ chuyền dài
6
9
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
4
6
Phạm lỗi
10
10
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
14
20
Phạt góc
5
8
Đá phạt
12
10
Thay người
4
4
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
4
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
4
4
Khác
Ném biên
10
15
Phạt góc
3
4
Đá phạt
4
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
16.7%
Tổng số cú sút
7
4
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
2
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
4
5
Phạt góc
2
4
Đá phạt
8
6
Thay người
4
4
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng