Valencia 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Carlos Corberan
Celta Vigo 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Claudio Giraldez
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
25%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
122
141
Tình huống nguy hiểm
62
66
Phản công nhanh
5
4
Tổng số đường chuyền
447
519
Tạt bóng/ chuyền dài
34
42
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
9
17
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
19
24
Phạt góc
5
2
Đá phạt
19
11
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
2
1
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
18
21
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
14
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
1
0
Đá phạt
16
6
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
38%
62%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
33.3%
Tổng số cú sút
5
2
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
3
3
Tạt bóng/ chuyền dài
16
21
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
4
3
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
12
16
Phạt góc
4
2
Đá phạt
3
5
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng