Wolverhampton Wanderers 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Vitor Pereira
Leicester City 4-2-3-1
HLV
Ruud van Nistelrooy
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15%
0%
Tổng số cú sút
14
5
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
8
3
Cú sút bị chặn
6
4
Kiến tạo thành bàn
3
0
Số lần tấn công
117
100
Tình huống nguy hiểm
61
53
Phản công nhanh
4
5
Tổng số đường chuyền
585
453
Tạt bóng/ chuyền dài
6
12
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
4
6
Phạm lỗi
7
17
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
20
15
Phạt góc
4
2
Đá phạt
20
7
Thay người
6
5
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
4
Tạt bóng/ chuyền dài
4
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
3
8
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
10
5
Phạt góc
3
1
Đá phạt
9
3
Thay người
0
1
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
2
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
0
4
Khác
Ném biên
10
10
Phạt góc
1
1
Đá phạt
11
4
Thay người
6
4
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng