Thống kê chi tiết của trận đấu giữa Leicester City và Nottingham Forest | BongDavnw.com

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

64%

36%

Tổng số bàn thắng

1

3

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

9.1%

15%

Tổng số cú sút

8

14

Tổng số trúng đích

1

5

Tổng số ra ngoài

7

9

Cú sút bị chặn

3

6

Kiến tạo thành bàn

1

1

Số lần tấn công

130

83

Tình huống nguy hiểm

70

47

Phản công nhanh

4

4

Tổng số đường chuyền

545

298

Tạt bóng/ chuyền dài

22

17

Phòng thủ

Giải nguy

2

0

Tổng cú sút chặn được

6

3

Phạm lỗi

16

9

Thẻ vàng

5

3

Khác

Ném biên

25

8

Phạt góc

6

7

Đá phạt

10

17

Thay người

3

5

Việt vị

1

1

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

56%

44%

Tổng số bàn thắng

1

1

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

14.3%

11.1%

Tổng số cú sút

6

4

Tổng số trúng đích

1

3

Tổng số ra ngoài

5

1

Cú sút bị chặn

1

5

Kiến tạo thành bàn

1

0

Phản công nhanh

4

3

Tạt bóng/ chuyền dài

10

11

Phòng thủ

Giải nguy

2

0

Tổng cú sút chặn được

5

1

Phạm lỗi

5

3

Thẻ vàng

1

1

Khác

Ném biên

12

4

Phạt góc

3

5

Đá phạt

3

5

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

72%

28%

Tổng số bàn thắng

0

2

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

18.2%

Tổng số trúng đích

0

2

Tổng số ra ngoài

2

8

Cú sút bị chặn

2

1

Kiến tạo thành bàn

0

1

Phản công nhanh

0

1

Tạt bóng/ chuyền dài

12

6

Phòng thủ

Tổng cú sút chặn được

1

2

Phạm lỗi

11

6

Thẻ vàng

4

2

Khác

Ném biên

13

4

Phạt góc

3

2

Đá phạt

7

12

Thay người

3

5

Việt vị

1

1

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ

Dự vòng bảng Champions League

Dự vòng bảng Europa League

Xuống hạng