Monza 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Raffaele Palladino
AC Milan 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Stefano Pioli
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
4
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
11.1%
Tổng số cú sút
8
11
Tổng số trúng đích
6
6
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
4
7
Kiến tạo thành bàn
3
2
Số lần tấn công
88
127
Tình huống nguy hiểm
27
40
Phản công nhanh
6
2
Tổng số đường chuyền
456
469
Tạt bóng/ chuyền dài
11
14
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
7
4
Phạm lỗi
11
10
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
11
11
Phạt góc
7
3
Đá phạt
10
11
Thay người
5
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
40%
0%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
8
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
3
5
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
6
Thay người
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
22.2%
Tổng số cú sút
4
6
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
2
2
Phản công nhanh
4
2
Tạt bóng/ chuyền dài
6
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
8
6
Phạt góc
5
1
Đá phạt
5
5
Thay người
4
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng