Genoa 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Alberto Gilardino
Empoli 4-3-3
Dự bị
HLV
Aurelio Andreazzoli
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
4.8%
11.1%
Tổng số cú sút
14
6
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
13
5
Cú sút bị chặn
7
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
109
88
Tình huống nguy hiểm
59
44
Phản công nhanh
3
5
Tổng số đường chuyền
378
378
Tạt bóng/ chuyền dài
26
15
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
3
7
Phạm lỗi
15
19
Thẻ vàng
3
1
Khác
Ném biên
23
32
Phạt góc
5
3
Đá phạt
19
18
Thay người
4
5
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
0%
Tổng số cú sút
9
3
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
8
3
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
11
5
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
5
10
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
8
18
Phạt góc
2
0
Đá phạt
10
6
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
4
Tạt bóng/ chuyền dài
15
10
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
10
9
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
15
14
Phạt góc
3
3
Đá phạt
9
12
Thay người
4
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng