Hoffenheim 3-5-2
Dự bị
HLV
Pellegrino Matarazzo
Mainz 05 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Jan Siewert
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.7%
7.1%
Tổng số cú sút
10
11
Tổng số trúng đích
6
6
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
5
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
154
108
Tình huống nguy hiểm
45
54
Phản công nhanh
2
6
Tổng số đường chuyền
506
426
Tạt bóng/ chuyền dài
20
7
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
3
5
Phạm lỗi
9
14
Thẻ vàng
4
4
Khác
Ném biên
19
18
Phạt góc
4
5
Đá phạt
15
9
Thay người
5
3
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
5
6
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
4
2
Khác
Ném biên
12
10
Phạt góc
2
3
Đá phạt
10
4
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
0%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
12
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
5
Thay người
5
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng