Augsburg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Jess Thorup
Hoffenheim 3-3-2-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
8.3%
Tổng số cú sút
11
11
Tổng số trúng đích
6
6
Tổng số ra ngoài
5
5
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
102
90
Tình huống nguy hiểm
55
40
Phản công nhanh
5
4
Tổng số đường chuyền
267
564
Tạt bóng/ chuyền dài
18
16
Phòng thủ
Giải nguy
5
5
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
8
12
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
15
18
Phạt góc
3
5
Đá phạt
14
11
Thay người
5
3
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
14.3%
Tổng số cú sút
3
6
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
3
4
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
4
9
Phạt góc
2
4
Đá phạt
7
5
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
8
5
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
5
2
Tạt bóng/ chuyền dài
10
6
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Phạm lỗi
3
6
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
11
9
Phạt góc
1
1
Đá phạt
7
6
Thay người
5
3
Việt vị
3
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng