Lille 4-2-3-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Paulo Fonseca
Monaco 4-4-2
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
5
14
Tổng số trúng đích
5
6
Tổng số ra ngoài
0
8
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
68
121
Tình huống nguy hiểm
26
67
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
338
462
Tạt bóng/ chuyền dài
7
22
Phòng thủ
Giải nguy
6
3
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
17
12
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
14
22
Phạt góc
2
8
Đá phạt
17
17
Thay người
5
3
Việt vị
0
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
5
5
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
0
3
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
7
Khác
Ném biên
6
9
Phạt góc
2
3
Đá phạt
9
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số trúng đích
0
4
Tổng số ra ngoài
0
5
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
1
11
Phòng thủ
Giải nguy
4
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
8
13
Phạt góc
0
5
Đá phạt
8
12
Thay người
5
3
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng