Poland 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Michal Probierz
Austria 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Ralf Rangnick
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.7%
20%
Tổng số cú sút
8
11
Tổng số trúng đích
3
9
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
7
4
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
77
103
Tình huống nguy hiểm
33
56
Phản công nhanh
1
5
Tổng số đường chuyền
389
445
Tạt bóng/ chuyền dài
18
18
Phòng thủ
Giải nguy
6
2
Tổng cú sút chặn được
4
7
Phạm lỗi
15
15
Thẻ vàng
4
2
Khác
Ném biên
26
18
Phạt góc
4
3
Đá phạt
17
15
Thay người
5
5
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
39%
61%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
16.7%
Tổng số cú sút
3
4
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
13
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
8
6
Khác
Ném biên
14
9
Phạt góc
2
1
Đá phạt
7
8
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
22.2%
Tổng số cú sút
5
7
Tổng số trúng đích
1
6
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
4
Tạt bóng/ chuyền dài
11
5
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
7
9
Thẻ vàng
4
2
Khác
Ném biên
12
9
Phạt góc
2
2
Đá phạt
10
7
Thay người
5
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ