Getafe 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Quique Sanchez Flores
Valencia 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Ruben Baraja
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.7%
0%
Tổng số cú sút
8
6
Tổng số trúng đích
6
3
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
7
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
12
11
Phòng thủ
Giải nguy
3
5
Tổng cú sút chặn được
2
7
Phạm lỗi
11
8
Thẻ vàng
6
1
Khác
Ném biên
33
33
Phạt góc
4
5
Đá phạt
12
14
Thay người
5
4
Việt vị
3
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
4
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
4
6
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
24
17
Phạt góc
2
2
Đá phạt
8
6
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
7
2
Thẻ vàng
4
1
Khác
Ném biên
9
16
Phạt góc
2
3
Đá phạt
4
8
Thay người
5
4
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng