Nice 4-3-3
HLV
Didier Digard
Rennes 4-3-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Bruno Genesio
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
7.1%
Tổng số cú sút
8
12
Tổng số trúng đích
4
4
Tổng số ra ngoài
4
8
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
82
98
Tình huống nguy hiểm
42
57
Phản công nhanh
8
2
Tổng số đường chuyền
418
495
Tạt bóng/ chuyền dài
18
16
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
11
11
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
19
10
Phạt góc
4
7
Đá phạt
11
15
Thay người
2
3
Việt vị
4
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
7
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
2
5
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
6
Khác
Ném biên
9
6
Phạt góc
3
5
Đá phạt
6
8
Việt vị
4
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
16.7%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
5
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
7
5
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
4
Phạt góc
1
2
Đá phạt
5
7
Thay người
2
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng