Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Daniel Farke
Bochum 4-3-3
Dự bị
HLV
Thomas Letsch
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
0%
Tổng số cú sút
19
11
Tổng số trúng đích
9
3
Tổng số ra ngoài
10
8
Cú sút bị chặn
5
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
112
97
Tình huống nguy hiểm
45
39
Phản công nhanh
3
5
Tổng số đường chuyền
397
319
Tạt bóng/ chuyền dài
19
10
Phòng thủ
Giải nguy
3
7
Tổng cú sút chặn được
4
5
Phạm lỗi
7
13
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
18
26
Phạt góc
11
3
Đá phạt
15
10
Thay người
5
5
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
7
7
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
9
5
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
3
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
12
11
Phạt góc
6
0
Đá phạt
5
6
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.7%
0%
Tổng số cú sút
12
4
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
10
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
4
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
6
15
Phạt góc
5
3
Đá phạt
10
4
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng