Nice 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Francesco Farioli
Reims 3-5-2
HLV
Will Still
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
11.1%
Tổng số cú sút
12
6
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
8
4
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
105
83
Tình huống nguy hiểm
56
30
Phản công nhanh
0
4
Tổng số đường chuyền
461
446
Tạt bóng/ chuyền dài
13
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
12
5
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
24
19
Phạt góc
9
0
Đá phạt
6
18
Thay người
4
4
Việt vị
6
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
2
Tổng số trúng đích
0
1
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
0
1
Phản công nhanh
0
3
Tạt bóng/ chuyền dài
9
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
6
3
Khác
Ném biên
14
9
Phạt góc
5
0
Đá phạt
3
10
Việt vị
4
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
16.7%
Tổng số cú sút
8
4
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
10
10
Phạt góc
4
0
Đá phạt
3
8
Thay người
4
4
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng