
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
5
Bàn thắng
-
6
Kiến tạo
-
32
Trận đấu
-
2354
Phút thi đấu
-
0
Bàn thắng
chân trái -
5
Bàn thắng
chân phải -
1
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 32
- Phút thi đấu: 2354
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 26 / 81%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 12 / 38%
- Đóng góp vào đội: 13%
- Ghi bàn mở tỉ số: 2
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 2
- Bàn thắng khi đá chính: 3
- Bàn thắng sớm: 2
- Bàn thắng gỡ hòa: 1
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 0
- Đá phạt góc: 30
Tấn công
- Bàn thắng: 5
- Kiến tạo: 6
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.16
- Trận ghi bàn liên tiếp: 1
- Penalty: 1
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 5
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 471
- Tổng số cú sút / trận: 29/0.91
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.80
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 14
- Bàn thắng bằng chân - %: 5%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 5
- Sút trúng khung thành /trận: 0.47
- Thắng tranh chấp trên không: 3
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 34
- Trung bình việt vị / trận: 15/0.47
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 52
- Tắc bóng: 5
- Phá bóng: 3
- Cản phá cú sút: 14
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.03
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.03
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0.94